![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD OC là một trong những card đồ họa tiên tiến nhất hiện nay, được phát triển trên kiến trúc Blackwell của NVIDIA, cung cấp hiệu suất đồ họa vượt trội cho cả game thủ và các nhà sáng tạo nội dung. Hãy cùng khám phá chi tiết về sản phẩm này!
RTX 5090 VANGUARD OC được trang bị hệ thống tản nhiệt hiện đại với thiết kế cánh quạt độc đáo. Hệ thống này giúp tăng cường luồng không khí, duy trì áp suất cao để đảm bảo hiệu suất tản nhiệt tối ưu. Lớp đế đồng mạ niken giúp hấp thụ nhiệt từ GPU và bộ nhớ nhanh chóng, trong khi các ống dẫn nhiệt tối ưu hóa tiếp xúc với bề mặt GPU, mang đến khả năng tản nhiệt vượt trội.
Với 21760 CUDA cores và tốc độ xung nhịp cực đại lên tới 2497 MHz (MSI Center) và 2482 MHz (Chế độ GAMING & SILENT), RTX 5090 VANGUARD OC mang đến hiệu suất đồ họa ấn tượng. Công nghệ DLSS 4 không chỉ cải thiện tốc độ khung hình mà còn nâng cao chất lượng hình ảnh, cho phép người dùng trải nghiệm game ở độ phân giải cao một cách mượt mà và sống động.
Card đồ họa này được trang bị nhiều cổng kết nối hiện đại, bao gồm 3 DisplayPort 2.1b và 1 HDMI 2.1b, cho phép dễ dàng kết nối với nhiều màn hình và hỗ trợ độ phân giải cao. Công nghệ G-SYNC® giúp loại bỏ hiện tượng xé hình, mang đến trải nghiệm chơi game tuyệt vời và liền mạch.
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD OC là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một card đồ họa mạnh mẽ, hiệu suất cao cùng thiết kế tản nhiệt hiệu quả. Với những tính năng tiên tiến, RTX 5090 VANGUARD sẽ đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn, từ chơi game đến sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
Thông số | Chi tiết |
Model | MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD OC |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 32GB |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 5 x16 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center), Boost: 2482 MHz |
Nhân CUDA | 21.760 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | 28 Gbps |
Bộ nhớ | 32GB GDDR7 |
Bus bộ nhớ | 512-bit |
Cổng xuất hình | 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b (hỗ trợ 4K 480Hz, 8K 120Hz) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 1000W trở lên |
Kích thước card | 357 x 151 x 76 mm |
Trọng lượng | 2707g (card), 3302g (gói) |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 8K UHD (7680 x 4320) |